请输入您要查询的越南语单词:
单词
quốc phòng
释义
quốc phòng
国防 <一个国家为了保卫自己的领土主权, 防备外来侵略, 而拥有的人力、物力, 以及和军事有关的一切设施。>
củng cố quốc phòng
巩固国防
xây dựng quốc phòng
国防建设
随便看
quả nhãn
quản hạt
quả nhục đậu khấu
quản lý
quản lý bảo hộ
quản lý bất động sản
quản lý chung
quản lý chặt
quản lý giao thông
quản lý gia đình
quản lý kinh doanh
quản lý quốc gia
quản lý sự vụ
quản lý tiền bạc
quản lý toàn bộ
quản lý tài sản
quản lý tài vụ
quản lý việc nhà
quản lý địa chính
quản môn
quản ngại
quản ngục
quản thúc
quản thúc cưỡng chế
quản trị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 2:18:13