请输入您要查询的越南语单词:
单词
Hạ Long
释义
Hạ Long
地
下龙湾(越南名胜之一, 位于越北广宁省)。
随便看
mạch lưới
mạch lạc
mạch lựu
mạch máu
mạch máu to
mạch môn
mạch mắc rẽ
mạch mỏ
mạch nghĩ
mạch nha
mạch nhảy
mạch núi
mạch nước
mạch nước ngầm
mạch phản ứng
mạch phụ
mạch rẽ
mạch suy nghĩ
mạch sống
mạch thoát
mạch tĩnh điện
mạch tượng
mạch tắt
mạch tổ hợp
mạch vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:30:19