请输入您要查询的越南语单词:
单词
mát lạnh
释义
mát lạnh
清凉; 清冽 <凉而使人感觉爽快。>
nước ngọt mát lạnh.
清凉汽水。
mùi bạc hà mát lạnh.
清凉的薄荷味儿。
随便看
rét mùa xuân
rét mướt
rét như cắt
rét run
rét tháng ba
rét thấu xương
rê
rê lúa
rên rẩm
rên rỉ
rên siết
rêu
rêu biển
rêu rao
rêu rao khắp nơi
rêu xanh
rì
rìa
rìa núi
rình
rình mò
rì rào
rì rà rì rầm
rì rì
rì rầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 13:38:10