请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây tu-líp
释义
cây tu-líp
郁金香 <多年生草本植物, 叶阔披针形, 有白粉, 花通常鲜红色, 花心黑紫色, 花瓣倒卵形, 结蒴果。供观赏, 根和花可入药。>
随便看
thu hoạch lúc còn xanh
thu hoạch mới
khác xa
khác đường cùng đích
khá giả
khá hơn
khái
khái huống
khái hận
khái luận
khái lược
khái niệm
khái niệm hoá
khái niệm luận
khái niệm trừu tượng
khái quan
khái quát
khái thuyết
khái toán
khá lắm
khám
khám bác sĩ
khám bệnh
khám bệnh miễn phí
khám bệnh từ thiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:25:54