请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây tu-líp
释义
cây tu-líp
郁金香 <多年生草本植物, 叶阔披针形, 有白粉, 花通常鲜红色, 花心黑紫色, 花瓣倒卵形, 结蒴果。供观赏, 根和花可入药。>
随便看
gái gọi
gái làm tiền
gái lớn
gái lỡ thì
gái mãi dâm
gái một
gái nhảy
gái trai
gái trinh
gái tân
gái tơ
gái ăn sương
gái điếm
gái điếm hoàn lương lấy chồng
gái điếm hết thời
gái điếm kín
gái đĩ
gái đứng đường
gá lời
gán
gán bù
gán cho
gán cho là
gán ghép
gán ghép khiên cưỡng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:30:38