请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây tàu bay
释义
cây tàu bay
三七属菊科植物的一种。
随便看
quặt
quặt quặt
quặt quẹo
quẹo cọ
quẹt mũi
quẻ
quẻ bói
quẻ bốc
quẻ càn
quẻ Cấn
quẻ khôn
quẻ khảm
quế chi
Quế giang
quế kịch
Quế Lâm
Quế Sơn
quết
quế trúc
quết trầu
quều quào
quệ
quệt
quệt bút
quỉ biện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 7:29:53