请输入您要查询的越南语单词:
单词
Charlotte
释义
Charlotte
夏洛特 <美国北卡罗来纳州南部一城市, 位于南卡罗来纳州边界附近、温斯顿-塞勒姆西南偏南, 1750年建立, 并以英王乔治三世的妻子之名命名, 它该州最大的城市。>
随便看
chất hợp thành
chất hữu cơ
chất keo
chất kháng sinh
chất kháng độc
chất khí
chất không dẫn điện
chất khử trùng
chất ki-nô-lin
chất kiềm
chất kích thích
chất kích thích sinh trưởng
chất kích động
chất kết dính
chất kết tủa
chất liệu
chất liệu gỗ
chất liệu từ tính
chất làm bê-tông xốp
chất làm khô
chất làm đông máu
chất lên men
chất lưu huỳnh
chất lượng
chất lượng công trình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:29:27