请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây táo chua
释义
cây táo chua
棘; 酸枣树; 酸枣 <酸枣树, 落叶灌木或乔木, 枝上有刺, 叶子长椭圆形, 边缘有细锯齿, 花黄绿色, 果实长圆形, 暗红色, 肉质薄, 味酸。核仁可以入药, 有健胃、安眠等作用。也叫棘(jí)。>
随便看
bụng phình to
bụng phệ
bụng rỗng
bụng sình
bụng sóng
bụng thì thương, sức không giúp nổi
bụng thối như cứt
bụng thụng
bụng to
bụng trên
bụng trướng lên
bụng tỉnh mình gầy
bụng tốt
bụng vô tâm
bụng xệ
bụng xụng
bụng đói
bụng đói cật rét
bụng đói cồn cào
bụng đói vơ quàng
bụng đầy ác ý
bụng ỏng
bụt
bụt chùa nhà không thiêng
bụt nhiều oản ít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:01:11