请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá trác
释义
cá trác
鰤 <鱼, 侧扁, 背部褐色, 鳍灰褐色, 鳞小而圆, 尾鳍分叉。生活在中国近海中。>
鲹鱼。
随便看
thỏi đất
thỏ khôn ba lỗ
thỏm
thỏng thừa
thỏ ngọc
thỏ nhà
thỏ nuôi
thỏ rừng
thỏ thẻ
thỏ Ăng-gô-la
thỏ đế
thố
thốc
thối
thối chí
thối hoăng
thối hoắc
thối không ngửi được
thối lại
thối nát
thối om
thối rữa
thối tai
thối tha
thối tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:01:09