请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đào núi
释义
cây đào núi
山桃 <落叶乔木, 叶子狭长, 花白色或粉红色, 果实圆形, 带黄色, 果肉很少, 不能吃。性耐干燥寒冷, 可用来嫁接桃树。>
随便看
đế bia
đếch
đế chế
đế cắm hoa
đế cắm nến
đế cực
đế dưới
đế giầy
đế hiệu
đế hoa
đế khuỷu
đếm
đếm không xiết
đếm ngược
đếm xỉa
đến
đến bây giờ
đến bước đường cùng
đến bờ bên kia
đến chào
đến chơi
đến chỗ tuyệt mỹ
đến chỗ tột bậc
đến cuối
đến cùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:21:22