请输入您要查询的越南语单词:
单词
bước đi nghiêm
释义
bước đi nghiêm
正步 <队伍行进的一种步法, 上身保持立正姿式, 两腿绷直, 两腿着地时适当用力, 两臂摆动较高。通常用于检阅。>
随便看
rao mõ
rao vặt
ra phủ
ra quân
ra riêng
ra ràng
ra rìa
ra rả
ra sao
ra sàn diễn
ra sân khấu
ra sân khấu diễn tuồng
ra sống vào chết
ra sức học hành
ra sức khước từ
ra sức suy nghĩ
ra sức đề phòng
ra tay
ra tay trợ giúp
ra tay tương trợ
ra thai
ra thao trường
ra tháng
ra thông báo
ra toà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:18:12