请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đậu chiều
释义
cây đậu chiều
木豆 <常绿灌木, 小叶三片, 披针形, 花黄色, 结荚果, 种子圆而略扁, 棕色, 产于热带和亚热带。种子可供食用, 又可以榨油, 叶子可做饲料, 根入中药。>
随便看
viếng thăm
viếng thăm chính thức
viết
viết biên nhận
viết báo
viết báo cáo
viết bảng
viết bản thảo
viết bằng giấy than
viết bức hoành
viết chì
viết chính tả
viết chương trình
viết chữ
viết chữ giản thể
viết chữ in
viết chữ triện
viết chữ trên vách đá
viết chữ đơn
viết hoa
viết hoá đơn
viết họ tên
viết hộ
viết hợp đồng
viết không hay, nắm cày không thạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:30:27