请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đậu chiều
释义
cây đậu chiều
木豆 <常绿灌木, 小叶三片, 披针形, 花黄色, 结荚果, 种子圆而略扁, 棕色, 产于热带和亚热带。种子可供食用, 又可以榨油, 叶子可做饲料, 根入中药。>
随便看
ắt là
ắt phải
ắt thắng
ẵm
ẵm của chạy
ẵm ngửa
ẵm nách
ẵm xốc
ặc
ẹ
ẹo
ẹp
ẻo lả
ẽo à ẽo ợt
ẽo ợt
ế
ếch
ếch bà
ếch ngồi đáy giếng
ếch nhái
ếch trâu
ếch vồ hoa
ế chồng
ế cơm
ế hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:33:52