请输入您要查询的越南语单词:
单词
út
释义
út
季 <在弟兄排行里代表第四或最小的。>
em trai út.
季弟。
老 <排行在末了的。>
con trai út.
老儿子。
con gái út.
老闺女。
em gái út.
老妹子。
幺; 小 <排行最小的。>
con trai út
小儿子。
nó là em trai út của tôi.
他是我的小弟弟。
随便看
lữ trình
lữ xá
lữ điếm
lữ đoàn
lữ đồ
lự
lựa
lựa chọn
lựa chọn phương án tối ưu
lựa chọn sử dụng
lựa chọn và bổ nhiệm
lựa chọn và ghi lại
lựa chọn và điều động
hấp thu
hấp thâu
hấp thụ
hấp thụ ánh sáng
hấp tấp
hấp tấp vội vàng
hấp độ
hất
hất cẳng
hất hàm
hất hơ hất hải
hất hủi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:15:51