请输入您要查询的越南语单词:
单词
dao cau
释义
dao cau
槟榔刀。
随便看
cái chặn giấy
cái chẽ
cái chết cầm chắc trong tay
cái chốt
cái chổi
cái chụp
cái chụp tóc
cái cung
cái cuốc
cái cuốc lớn
cái càng xe
cái cào
cái cào cỏ
cái cày
cái cá
cái cân
cái còi
cái còng
cái cùm
cái cưa
cái cằm
cái cặp
cái cặp bản
cái cỏ cái rơm
cái cối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:30:53