请输入您要查询的越南语单词:
单词
sử dụng bạo lực
释义
sử dụng bạo lực
兵戎相见 <发动武装冲突以解决敌对双方的争端和矛盾。>
随便看
quanh năm suốt tháng
quan hoài
quanh quánh
quanh quéo
quanh quất
quanh quẩn
quanh quẩn một chỗ
quanh quẩn trong nhà
quanh quẹo
quan huyện
quan hà
quan hàm
Quan Hán Khanh
quanh đi quẩn lại
quan hệ
quan hệ bạn dì
quan hệ bất chính
quan hệ chặt chẽ
quan hệ cung cầu
quan hệ cá nhân
quan hệ dây mơ rễ má
quan hệ giữa người với người
quan hệ huyết thống
quan hệ họ hàng
quan hệ hữu nghị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:37:19