请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cho
释义 cho
 畀; 给予 <给; 给以, 交给。>
 丐 <给; 施与。>
 给 ; 把予 ; 拿给 ; 给以; 施 ; 予 ; 予以 <使对方得到某些东西或某种遭遇。>
 chú cho nó một cây viết.
 叔叔给他一支笔。
 Hàng Châu để lại cho tôi một ấn tượng rất tốt.
 杭州给我的印象很好。
 chúng tôi giáng cho địch một trận nặng nề.
 我们给敌人一个沉重的打击。
 nông trường tách ra một mảnh đất cho họ làm thí nghiệm.
 农场拔出一块地来给他们做试验。 跟 <向。>
 ý của anh hay quá, mau nói cho mọi người nghe đi.
 你这主意好, 快跟大家说说。 和 <介词, 表示相关、比较等。>
 anh ấy kể những chuyện đã qua của bản thân cho mọi người nghe.
 他和大家讲他过去的经历。 赍 <把东西送给人。>
 为 <表示行为的对象; 给; 替。>
 phục vụ cho nhân dân
 为人民服务
 viết tựa cho quyển sách này
 为这本书写一篇序。 于
 ;
 与 <给。>
 đổ tội cho người khác
 嫁祸于人。
 hiến thân cho sự nghiệp khoa học.
 献身于科学事业。
 tặng cho
 赠与
 tiện cho mọi người.
 与人方便。 语气词
 (表示尊敬、礼貌。)
 mong ngài hiểu cho.
 请您谅察。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 15:26:01