请输入您要查询的越南语单词:
单词
sử dụng chung
释义
sử dụng chung
公用 <公共使用; 共同使用。>
nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
两家公用一个厨房。
随便看
bạch lan
bạch liên
Bạch Liên Giáo
bạch liễm
bạch lâm
bạch lạp
Bạch lộ
bạch lộc
bạch lỵ
bạch mao nữ
bạch mi
Bạch Mã
bạch mã hoàng tử
bạch môi
bạch nghĩ
bạch ngọc lan
bạch ngọc vi hà
bạch nhiệt hoá
bạch nhật
bạch nhật thanh thiên
bạch oải tinh
bạch phiến
bạch phàn
bạch phấn
bạch phỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:00:46