请输入您要查询的越南语单词:
单词
dao khúc
释义
dao khúc
歌谣 <指随口唱出, 没有音乐伴奏的韵语, 如民歌、民谣、儿歌等。>
随便看
nhoà
nhoài
nhoá
nhoáng
nhoè
nhoèn
nhoè nhoẹt
nhoé
nhoét
nhoẻn
nhoẻn nhoẻn
nhu
nhu cầu
nhui
nhum
nhu mì
nhung hươu
nhung kẻ
nhung lông vịt
nhung nhúc
nhung nhăng
nhung phục
nhung thiên nga
nhung tuyết
nhung tơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:14:19