请输入您要查询的越南语单词:
单词
sử quan
释义
sử quan
史官 <古代朝廷中专门负责整理编纂前朝史料书和搜集记录本朝史实的官。>
国史 <古代的史官。>
随便看
nhầu
nhầy
nhầy nhụa
nhẩm
nhẩn nhẩn
nhẩy
nhẫn
nhẫn khâu
nhẫn ngọc bắn nỏ
nhẫn nhịn
nhẫn nhục
nhẫn nhục chịu khó
nhẫn nhục chịu đựng
nhẫn nại
nhẫn tâm
nhậm
nhậm chức
nhận ban
nhận biết
nhận bóng
nhận ca
nhận ca hộ
nhận chuyển
nhận chỉ thị
nhận chức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 16:17:30