请输入您要查询的越南语单词:
单词
sự rối loạn
释义
sự rối loạn
变乱 <战争或暴力行动所造成的混乱。>
随便看
ắt là
ắt phải
ắt thắng
ẵm
ẵm của chạy
ẵm ngửa
ẵm nách
ẵm xốc
ặc
ẹ
ẹo
ẹp
ẻo lả
ẽo à ẽo ợt
ẽo ợt
ế
ếch
ếch bà
ếch ngồi đáy giếng
ếch nhái
ếch trâu
ếch vồ hoa
ế chồng
ế cơm
ế hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 14:02:50