请输入您要查询的越南语单词:
单词
sự suy thoái
释义
sự suy thoái
式微 <指国家或世族的衰落(原为《诗经·邶风》篇名。式:文言语助词)。>
随便看
vĩ tích
Vĩ Xuyên
vĩ đại
vĩ đạo
vĩ độ
vĩ độ Bắc
vĩ độ nam
vũ
vũ ba-lê
vũ bão
vũ dũng
vũ dực
vũ hội
vũ khách
vũ khí
vũ khí hoá học
vũ khí hạng nhẹ
vũ khí hạng nặng
vũ khí hạt nhân
vũ khí nguyên tử
vũ khí nhiệt hạch
vũ khí nhẹ
vũ khí sinh học
vũ khí sinh vật
vũ khí sắc bén
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:53:24