请输入您要查询的越南语单词:
单词
ta cần ta cứ lấy
释义
ta cần ta cứ lấy
予取予求 <原指从我在这里取, 从我这里求(财物) (见于《左传》僖公七年), 后用来指任意索取。>
随便看
Uruguay
u-rê
u sầu
u sầu khổ não
Utah
u thâm
u thịt
u tì
u tình
u tư
u tịch
u tịnh
u tối
u u
u uất
u uẩn
u xương
uy
uy chấn
uy danh
uy hiếp
uy linh
uy lực
uy lực còn lại
uy lực thần kì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:21:48