请输入您要查询的越南语单词:
单词
chè
释义
chè
茶 ; 碧霞 <某些饮料的名称。>
trà
dầu chè
茶油。
茶叶 <经过加工的茶树嫩叶, 可以做成饮料。>
茗 <原指某种茶叶, 今泛指喝的茶。>
chè hương.
香茗。
酪 <用果子或果子的仁做的糊状食品。>
chè hạch nhân.
杏仁酪。
chè hạch đào.
核桃酪。
随便看
chưa biết chừng
chưa biết rõ
chưa chi đã
chưa chuẩn bị
chưa chín kỹ
chưa chắc
chưa chừng
chưa có kết quả
chưa cưa đã đổ
chưa gì
chưa gặp mặt
chưa hay
chưa hẳn
chưa hết
chưa hề
chưa hề có
chưa học bò đã lo học chạy
chưa khai hoá
chưa khâu vải
chưa khỏi rên đã quên thầy thuốc
chưa kết luận được
chưa kịp
chưa lâm trận đã bỏ chạy
chưa nghĩ tới
chưa nói đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:44:20