请输入您要查询的越南语单词:
单词
hộ
释义
hộ
代 <代替。>
viết thay; chấp bút hộ
代笔。
户; 人家 <(人家儿)住户。>
thôn này có một trăm mười hộ.
这个村子有百十户人家。
hộ tịch
户籍。
hộ chuyên nghiệp
专业户。
cả thôn có mấy trăm hộ.
全村好几百户。 扈从 <随从; 跟随。>
hộ giá
随驾扈从。
门 <旧时指封建家族或家族的一支, 现在指一般的家庭。>
人烟 <指人家、住户(烟:炊烟)。>
随便看
bản khắc gỗ
bản khắc kim loại
bản khắc lần đầu
bản kiến nghị
bản kèm
bản kê
bản kẽm
bản kế hoạch
bản kịch
bản kỷ
bản làng rẻo cao
bản lãnh
bản lý lịch
bản lĩnh
bản lĩnh cao cường
bản lĩnh kém cỏi
bản lưu
bản lề
bản mo-rát
bản mạch
bản mẫu
bản mẫu chữ ký
bản mẫu thêu hoa
bản mẫu tập vẽ
bản nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:16:49