请输入您要查询的越南语单词:
单词
cụ
释义
cụ
大爷; 老爷子 <尊称年长的男子。>
老 <老年人(常用做尊称)。>
cụ Từ.
徐老。
老人家 <尊称年老的人。>
hai cụ đây làm việc với nhau hơn hai mươi năm rồi.
这两位老人家在一起干活二十多年了。
老寿星 <对高寿人的尊称。>
太太 <称曾祖母或曾祖父。>
太爷 <曾祖父。>
丈人 <古时对老年男子的尊称。>
随便看
lan-tha
lan toả
ghép nối tiếp
ghép thành đôi
ghép vào cho đủ
ghép vần
ghép vội với nhau
ghép âm
ghé sát thuyền vào bờ
ghét
ghét bẩn
ghét bỏ
ghét cay ghét đắng
ghét chiến tranh
ghét cũ ưa mới
ghét nghe
ghét ngon ghét ngọt
ghét-xta-pô
ghét xấu yêu đẹp
ghé vai
ghê
ghê ghê
ghê gớm
ghê hồn
ghê lắm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:38:44