请输入您要查询的越南语单词:
单词
cục cưng
释义
cục cưng
宝宝; 宝贝; 乖乖 <对小孩儿的爱称。>
宝贝蛋 <对孩子, 特别是对小孩的亲昵称呼。>
红人 <(红人儿)称受宠信的人。>
娇客 <娇贵的人。>
恋群 <依恋常在一起的人。>
心肝 <(心肝儿)称最亲热最心爱的人(多指于年幼的子女)。>
掌上明珠 <比喻极受父母宠爱的儿女, 也比喻为人所珍爱的物品。也说掌珠、掌上珠、掌中珠。>
随便看
ánh sáng chói mắt
ánh sáng chập chờn
ánh sáng cực Bắc
ánh sáng loé lên
ánh sáng lung linh
ánh sáng lạnh
ánh sáng lấp lánh
ánh sáng Ma-giê
ánh sáng màu
ánh sáng mắt thường nhìn thấy được
ánh sáng mặt trời
ánh sáng mờ ảo
ánh sáng phân cực
ánh sáng phản chiếu
ánh sáng rực rỡ
ánh sáng thần kỳ
ánh sáng trăng
ánh sáng tự phát
ánh sáng điện
ảnh cả nhà
ảnh cản quang
ảnh gia đình
ảnh hình
ảnh hưởng
ảnh hưởng chính trị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 1:32:59