请输入您要查询的越南语单词:
单词
cục diện rắm rối
释义
cục diện rắm rối
烂摊子 <比喻不易收拾的局面或混乱难于整顿的单位。>
随便看
một đồng tiền
một đời
một đời vua một đời thần
mộ tập
mộ tổ
mộ vua
Mộ Đức
mộ đạo
mộ địa
mớ
mớ bẩy mớ ba
mới
mới biết yêu
mới bắt đầu
mới cáu
mới cưới
mới học abc
mới học nghề
mới khỏi rên đã quên thầy
mới kết hôn
mới lạ
mới lạ khác thường
mới mặc
mới mẻ
mới mẻ khác thường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:07:00