请输入您要查询的越南语单词:
单词
cụt hứng
释义
cụt hứng
败兴; 扫兴 <正当高兴时遇到不愉快的事情而兴致低落。>
大杀风景 <杀风景, 是指损害景致, 败坏意兴。大煞风景,, 是比喻在美满的气氛中, 有人说了扫兴的话或出现了令人扫兴的事物。>
颓然 <形容败兴的样子。>
随便看
đội nhạc võ
đội phục vụ chiến trường
đội quân
đội quân chủ lực
đội quân con em
đội quân danh dự
đội quân hùng mạnh
đội quân mũi nhọn
đội quân thiện chiến
đội quân thép
đội quân thần kỳ
đội quân thứ năm
đội quân tinh nhuệ
đội quân tiền tiêu
đội quân tình nguyện quốc tế
đội quân tóc dài
đội sản xuất
đội sổ
đội thiếu niên tiền phong
đội thuyền
đội thương mại
đi tuần
đi tuần tra
đi tây
đi tìm nguồn gốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 5:21:19