请输入您要查询的越南语单词:
单词
cụt hứng
释义
cụt hứng
败兴; 扫兴 <正当高兴时遇到不愉快的事情而兴致低落。>
大杀风景 <杀风景, 是指损害景致, 败坏意兴。大煞风景,, 是比喻在美满的气氛中, 有人说了扫兴的话或出现了令人扫兴的事物。>
颓然 <形容败兴的样子。>
随便看
quỷ vô thường
quỹ
quỹ công ích
quỹ phúc lợi
quỹ sản xuất
quỹ đạo thông thường
r
Rabat
ra biên
Ra-bát
ra bãi biển bắt hải sản
ra chiến trường đánh nhau
ra chỉ thị
ra công nghiên cứu
ra cảng
ra dáng
ra dấu
ra giá
ra giường
ra gì
ra hiệu
ra hoa
ra hàng
ra hồn
ra khơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:52:03