请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạch quả
释义
bạch quả
植
白果 <银杏, 乔木, 雌雄异株, 叶子扇形, 种子椭圆形。果仁可吃, 也可入药。>
随便看
dầu hôi
dầu hạt bông
dầu hạt cải
dầu hắc
dầu khuynh diệp
dầu lau máy
dầu lòng
dầu lạc
dầu lửa
dầu ma-dút
dầu mà
dầu máy
dầu mè
dầu mưa dãi nắng
dầu mỏ
dầu mỡ
dầu nguyên chất
dầu nhẹ
dầu nhờn
dầu nành
dầu nóng
dầu nặng
dầu phanh
dầu phộng
dầu rằng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:27:28