请输入您要查询的越南语单词:
单词
tủ bát
释义
tủ bát
橱柜; 橱柜儿 <放置食具的柜子。>
随便看
xổm
xổng
xổng mồm
xổng xểnh
xổng xổng
xổ nho
xổ nhẹ
xổn xảng
xổ số
xộc
vô lễ
Vôn
vôn am-pe
vôn-fram
vô nghĩa
vô nghề
vô ngã
vô ngần
vô nhân đạo
vôn kế
vô năng
vô nước biển
vô pháp vô thiên
vô phép
vô phép vô tắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:37:02