请输入您要查询的越南语单词:
单词
Tam-bốp
释义
Tam-bốp
杜尚别 <中亚地区西南部的前苏联城市, 位于塔什干城以南, 周围是富裕农业区, 是当地主要工业与贸易中心。>
随便看
số toán học
sốt phát ban
số trang
sốt ruột
sốt rét
sốt rét định kỳ
số tròn
số trị
số trừ
số trừu tượng
sốt sản hậu
sốt sắng
sốt sột
sốt theo cơn
sốt tiêu hao
sốt từng cơn
số tuổi thọ
số tích
sốt định kỳ
số từ
số từ ghép
số tử vi
số vòng quay/phút
số vô nghĩa
số vô tỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:58:06