请输入您要查询的越南语单词:
单词
gió mạnh mới hay cỏ cứng
释义
gió mạnh mới hay cỏ cứng
疾风劲草 <在猛烈的大风中, 只有坚韧的草才不会被吹倒, 比喻在大风浪或艰苦危急之中, 只有立场坚定、意志坚决的人才经得起考验。也说疾风知劲草。>
随便看
nước Thành
nước Thái
nước thánh
nước thông
nước thù địch
nước thải
nước thắng trận
nước Thục
nước to
nước triều lên
nước triều rút
nước Triệu
nước tro
nước trong
nước trong soi tấm lòng
nước trung lập
nước trà
nước tràn thành lụt
nước trà xanh
nước trà đặc
nước Trâu
nước Trịnh
nước tuôn trào
nước tù
nước tương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 15:57:01