请输入您要查询的越南语单词:
单词
phù
释义
phù
浮 <停留在液体表面上(跟'沉'相对)。>
phù vân; mây trôi.
浮云。
浮肿 <水肿的通称。>
呼 <吹气声。>
扶助 <帮助。>
Phù
罘 <芝罘, 山名, 在山东。>
随便看
hội môn
hội nghị
hội nghị anh hùng
hội nghị bàn tròn
hội nghị hiệp thương chính trị
hội nghị hoà bình kết thúc chiến tranh
hội nghị liên tịch
hội nghị qua điện thoại
hội nghị thường kỳ
hội nghị xử lý thường vụ
hội nguyên
hội ngộ
hội nhà buôn
Hội Ninh
hội phí
hội quán
hội quốc liên
hội sinh
hội sư
hội Tam Hợp
hội thao
hội thi toàn quốc
hội thoại
hội thánh
hội thí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:05:47