请输入您要查询的越南语单词:
单词
phô mai
释义
phô mai
干酪 <牛奶等发酵、凝固制成的食品。>
奶酪 <用动物的奶汁做成的半凝固食品。>
随便看
cử bổng
cử chỉ
cử chỉ hào phóng
cử chỉ nhanh nhẹn
cử chỉ tuỳ tiện ranh mãnh
cử chỉ điên rồ
cử giật
cử hiền
cử hành
cửi
cử lễ
cửng
cử nghiệp
cử nhân
cử nhạc
cử phàm
cử quân
cử quốc
cử rử
cử sự
cử tang
cử thẳng
cử thế
cử tiến
cử toạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:43:24