请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạch tô
释义
bạch tô
白苏 <植物名。唇形科紫苏属, 一年生草本。叶对生, 呈卵圆形或圆形, 边缘锐齿状。秋日开花, 花小色白。小坚果球形, 具网纹。叶嫩可食, 种子可榨油, 作雨衣﹑雨伞等涂料。亦称为"苏子"。>
随便看
cất tiếng khóc chào đời
cất trong kho
cất vào hầm
cất vào kho
cất vó
cất đám
cất đặt
cất đống
cấu
cấu binh
cấu biến
cấu hoà
cấu hình
cấu hấn
cấu hợp
cấu khích
cấu kiện
cấu kiện chế sẵn
cấu kết
cấu kết làm bậy
cấu kết với giặc
cấu kết với nhau làm việc xấu
cấu loạn
cấu tao từ
cấu thành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:26:20