请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhễ nhãi
释义
nhễ nhãi
nhễ nhại
随便看
chuyện bí ẩn
chuyện bất bình
chuyện bất công
chuyện bất ngờ
chuyện bắt buộc
chuyện bỏ ngoài tai
chuyện chơi
chuyện cá nhân
chuyện cũ
chuyện cũ mèm
chuyện cũ rích
chuyện cơ mật
chuyện cười
chuyện cổ
chuyện cổ tích
chuyện dại dột
chuyện gia đình
chuyện giấu giếm
chuyện giỡn chơi
chuyện gẫu
chuyện gối chăn
chuyện hoang đường
chuyện hài
chuyện hục hặc
chuyện khôi hài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:31:21