请输入您要查询的越南语单词:
单词
thái hạt lựu
释义
thái hạt lựu
丁; 丁儿 <蔬菜、肉类等切成的小块。>
món dưa chuột thái hạt lựu
黄瓜丁儿。
món thịt gà thái hạt lựu sào ớt
辣子炒鸡丁。
随便看
họ Cổn
học ở trường
họ Củng
họ Cứ
họ Cừ
họ Cừu
họ Cự
họ Danh
họ Di
họ Diêm
họ Diên
họ Diêu
họ Diệc
họ Do
họ Doanh
họ Doãn
họ Du
họ Dung
họ Duy
họ Duyệt
họ Duệ
họ Dã
họ Dũng
họ Dư
họ Dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 11:47:39