请输入您要查询的越南语单词:
单词
thái giám
释义
thái giám
珰 <指宦官。汉代宦官侍中、中常侍等的帽子上有黄金珰的装饰品。>
宦官; 宦; 太监; 宦人 <君主时代宫廷内侍奉帝王及其家属的人员, 由阉割后的男子充任。>
老公公 <旧时称太监。>
口
老公 <太监。>
随便看
bán hạ
bán hạ giá
bán hết
bán hết hàng
bán hết tài sản
bán hộ
bán hớ
bán khai
bán kiện
bán kèm
bán kính
bán kính chính khúc
bán kính hội tụ
bán kính véc-tơ
bán kính đường cong
bán lén
bán lúa non
bán lại
bán lấy tiền
bán lấy tiền mặt
bán lấy tiền ngay
bán lẻ
bán lỗ vốn
bán ma tuý
bán mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:59:13