请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhọn
释义
nhọn
尖; 锐 <末端细小; 尖锐。>
vót nhọn bút chì rồi.
把铅笔削尖了。
cằm nhọn.
尖下巴颏。
锋快; 锋锐 <刃薄而坚硬。>
快捷 <(速度)快; (行动)敏捷。>
随便看
truyện
truyện cổ tích
truyện dài
truyện dở
truyện hư cấu
truyện ký
truyện ký có bình luận
truyện nguyên mẫu
truyện ngắn
truyện ngụ ngôn
truyện nhi đồng
truyện thần thoại
truyện tiếu lâm
truyện tranh liên hoàn
truyện tình lãng mạn
truyện tẻ nhạt
truyện vừa
truân
truân bĩ
truân chiên
truân chuyên
truân hiểm
Truân Hà
truông
truất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:29:00