请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhỏm nhẻm
释义
nhỏm nhẻm
(慢嚼发出的声音)。
细嚼。
随便看
bè nhè
bè nhỏ
bèo
bèo bọt
bèo cái
bèo cám
bèo dâu
bèo dạt hoa trôi
bèo dạt mây trôi
bèo hoa dâu
bèo nhèo
bèo Nhật Bản
bèo nước gặp gỡ
bèo nước gặp nhau
không ngừng cố gắng
không ngừng vươn lên
không nhiều
không nhiệt tình
không nhuốm bụi trần
không nhân nhượng
không nhân đạo
không nhúc nhích
không như
không như nhau
không như ý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:34:06