请输入您要查询的越南语单词:
单词
màu sắc và hoa văn
释义
màu sắc và hoa văn
花色 <花纹和颜色。>
màu sắc và hoa văn của vải này rất đẹp.
这布的花色很好看。
随便看
lĩnh sự
lĩnh thổ
lĩnh vực
lĩnh xướng
lĩnh đạo
lĩnh địa
lũ
lũ bất ngờ
lũ dân đen
lũ giặc cướp
lũ hung bạo
lũ lĩ
lũ lượt
lũ lớn
lũ lụt
lũm bũm
lũ mùa hè
lũ mùa thu
lũ mùa xuân
lũn cũn
lũng
Lũng kịch
lũng lạc
lũng sông
Lũng Sơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:52:57