请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhỏ nhoi
释义
nhỏ nhoi
毫末 <毫毛的梢儿。比喻极微小的数量或部分。>
lợi ích nhỏ nhoi; lợi ích không đáng kể.
毫末之利。 微弱 <小而 弱。>
一席之地 <比喻极小的一块地方或极小的一个位置。>
随便看
hạt trai
hạt trân châu
hạt tuyết
hạt tía tô
hạt tương tư
hạt tương tư tử
hạt tần bì gai
hạ tuần
hạt vi lượng
hạt vừng
hạt yến mạch
hạ táng
hạt ý dĩ
hạt đậu
hạt đậu cô-ve
hạt đậu Hoà Lan
hạt đậu khấu
hạt đậu nành
hạt đậu phộng
hạt đậu tương
hạt đậu tằm
hạt đậu ván
hạt đậu đũa
hạt đậu đỏ
hạ tầng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:07:28