请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân tộc tự trị
释义
dân tộc tự trị
民族自治 <指多民族国家里少数民族在一定聚居区内管理本民族内部的事务。>
随便看
ủng hộ bộ đội
ủng hộ chính nghĩa
ủng hộ chính quyền, yêu mến nhân dân
ủng hộ lên ngôi
ủng hộ một phía
ủng hộ và yêu mến
ủng không thấm nước
ủng sũng
ủng đi mưa
ủn ỉn
ủ phân
ủ phân xanh
ủ rũ
ủ rượu
ủ rượu lại
ủ xi-lô
ủ ê
ủ ê thất vọng
ủ ấm rau hẹ
ủ ấp
Ứng Hoà
Ứng huyện
Ứng Sơn
Ứng Thành
ứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:36