请输入您要查询的越南语单词:
单词
quặn đau
释义
quặn đau
绞痛 <由于某些病变引起的内脏的剧烈疼痛。>
tim quặn đau.
心绞痛。
bụng quặn đau.
肚子绞痛。
随便看
rọi sáng
rọi đến
thiên về một bên
thiên vị
thiên ái
thiên áp
thiên ân
thiên đàng
thiên đình
thiên đô
thiên đường
thiên đạo
thiên đỉnh
thiên địa
thiên địch
thiên định
thiêu
thiêu huỷ
thiêu rụi
thiêu sống
thiêu thân
thiêu táng
thiêu đốt
thi-ô-phen
thi đi bộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:35:13