请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 xưng hùng xưng bá
释义 xưng hùng xưng bá
 称王称霸 <比喻专横拔扈, 独断专行。也比喻以首领自居, 蛮横无理, 欺侮别人。>
 群雄 <旧时称在时局混乱中称王称霸的一些人。>
 các cứ thi nhau xưng hùng xưng bá; các thế lực cắt chiếm địa bàn.
 群雄割据。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 8:05:29