请输入您要查询的越南语单词:
单词
dụng cụ tát nước
释义
dụng cụ tát nước
戽斗 <汲水灌田的旧式农具, 形状略像斗, 两边有绳, 两人引绳, 提斗汲水。>
随便看
ôn
ôn bài
ôn bệnh
ôn chuyện cũ
ôn cũ biết mới
ôn cố tri tân
ôn dược
ôn dịch
ông
ông A bà B
ông anh
ông ba mươi
ông ba phải
ông bà
ông bà cụ
ông bà sui gia
ông bà thông gia
ông bác
ông bên nhà
ông bầu
ông bố
ông bụt
ông cha
ông cháu
ông chú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:30:40