请输入您要查询的越南语单词:
单词
đập thình thịch
释义
đập thình thịch
扑腾 <跳动。>
anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.
他吓得心里直扑腾。
随便看
khảng khái chấp nhận
khảng lệ
khảng tảng
khảnh
khảnh ăn
khản tiếng
khả năng
khả năng cho phép
khả năng chuyển biến tốt
khả năng chịu nặng
khả năng dự đoán
khả năng ghi nhớ
khả năng kháng bệnh
khả năng làm được
khả năng nghe
khả năng sinh sản
khả năng sản xuất
khả năng sống
khả năng thấp kém
khả năng tiềm tàng
khả năng viết văn
gian nhà chính
gian nhà đối diện
gian nịnh
gian phi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 21:27:38