请输入您要查询的越南语单词:
单词
dựa dẫm
释义
dựa dẫm
傍人篱壁 <比喻依傍他人的余荫, 犹不能自立。>
傍人门户 <比喻依赖他人, 寄人篱下。>
凭仗 <倚仗。>
钻; 钻谋; 钻营 <设法巴结有权势的人以谋求私利。>
dựa dẫm người có quyền để kiếm chức quan béo bở.
钻谋肥缺。
随便看
điện luyện
điện ly
điện lưu
điện lưu kế
điện lực
điện mật
điện một chiều
điện mừng
điện ngọc
điện não đồ
điện năng
điện phân
điện quang
điện riêng
điện sinh hoạt
điện thoại
điện thoại cầm tay
điện thoại di động
điện thoại dành riêng
điện thoại ghi âm
truyền cáo
truyền cảm
truyền dạy
truyền dẫn
truyền dịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 5:00:29