请输入您要查询的越南语单词:
单词
dựa sát
释义
dựa sát
就; 凑近; 靠近; 靠拢 <彼此间 的距离近。>
hai người ngồi dựa sát vào nhau.
两人坐得十分靠近。
mọi người dựa sát vào nhau một tý.
大家靠拢一 点。
随便看
an định
an ổn
an ủi
an ủi chăm sóc
ao
ao bùn
ao chuôm
ao cá
ao cá lửa thành
ao hồ
ao hồ đầm lầy
ao rồng hang cọp
ao sen
ao sâu tốt cá
ao tù
ao tù nước đọng
ao-xơ
ao ước
a phiến
a phiến trắng
A Phú Hãn
a phụ
A-pi-a
Apia
a-pác-thai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:44:27