请输入您要查询的越南语单词:
单词
dựa sát
释义
dựa sát
就; 凑近; 靠近; 靠拢 <彼此间 的距离近。>
hai người ngồi dựa sát vào nhau.
两人坐得十分靠近。
mọi người dựa sát vào nhau một tý.
大家靠拢一 点。
随便看
báo tháng
báo thù
báo thù rửa hận
báo thức
báo tin
báo tin buồn
báo tin thắng trận
báo tin vui
báo tiệp
báo trình diện
báo trước
báo tuyết
báo tuần
báo tên
báo tình hình khẩn cấp
báo tường
báo tạm trú
báo vằn
báo vụ
báo vụ viên
báo xa-li
báo án
báo ân
báo Đảng
báo đáp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 1:30:40