请输入您要查询的越南语单词:
单词
giúp vua Kiệt làm điều ác
释义
giúp vua Kiệt làm điều ác
助桀为虐 ; 助纣为虐 <比喻帮助坏人做坏事。也说助纣为虐。(桀是夏朝的末了一个王, 纣是商朝的末了一个王, 相传都是暴君)。>
nối giáo cho giặc
随便看
hầm để đá
hầm đứng
hầu
hầu bao
hầu bàn
hầu bóng
hầu chuyện
hầu cận
hầu gái
hầu hạ
hầu hết
hầu khoa
hầu kiện
hầu như
hầu non
hầu phòng
hầu quyền
hầu quốc
hầu thiếp
hầu toà
hầu tước
hẩm
hẩm hiu
hẩy
hẫng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 15:14:35