请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 dựa vào địa thế hiểm yếu
释义 dựa vào địa thế hiểm yếu
 凭险 <依靠险要的地势。>
 dựa vào địa thế hiểm yếu để chống chọi.
 凭险抵抗。
 dựa vào địa thế hiểm yếu để cố thủ.
 凭险据守。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:19